The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK LVL
coinmill.com
100 0.44
200 0.88
500 2.20
1000 4.41
2000 8.81
5000 22.04
10,000 44.07
20,000 88.14
50,000 220.35
100,000 440.70
200,000 881.41
500,000 2203.51
1,000,000 4407.03
2,000,000 8814.06
5,000,000 22,035.14
10,000,000 44,070.29
20,000,000 88,140.57
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL ISK
coinmill.com
0.50 113
1.00 227
2.00 454
5.00 1135
10.00 2269
20.00 4538
50.00 11,346
100.00 22,691
200.00 45,382
500.00 113,455
1000.00 226,910
2000.00 453,821
5000.00 1,134,551
10,000.00 2,269,103
20,000.00 4,538,205
50,000.00 11,345,513
100,000.00 22,691,026
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ