The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK LVL
coinmill.com
100 0.46
200 0.92
500 2.31
1000 4.62
2000 9.23
5000 23.08
10,000 46.17
20,000 92.33
50,000 230.84
100,000 461.67
200,000 923.35
500,000 2308.36
1,000,000 4616.73
2,000,000 9233.45
5,000,000 23,083.64
10,000,000 46,167.27
20,000,000 92,334.55
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL ISK
coinmill.com
0.50 108
1.00 217
2.00 433
5.00 1083
10.00 2166
20.00 4332
50.00 10,830
100.00 21,660
200.00 43,321
500.00 108,302
1000.00 216,604
2000.00 433,207
5000.00 1,083,018
10,000.00 2,166,036
20,000.00 4,332,073
50,000.00 10,830,182
100,000.00 21,660,365
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ