Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ISK LYD
coinmill.com
100 3.421
200 6.841
500 17.103
1000 34.205
2000 68.411
5000 171.027
10,000 342.054
20,000 684.108
50,000 1710.270
100,000 3420.540
200,000 6841.081
500,000 17,102.702
1,000,000 34,205.404
2,000,000 68,410.808
5,000,000 171,027.020
10,000,000 342,054.040
20,000,000 684,108.080
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD ISK
coinmill.com
5.000 146
10.000 292
20.000 585
50.000 1462
100.000 2924
200.000 5847
500.000 14,618
1000.000 29,235
2000.000 58,470
5000.000 146,176
10,000.000 292,351
20,000.000 584,703
50,000.000 1,461,757
100,000.000 2,923,515
200,000.000 5,847,029
500,000.000 14,617,573
1,000,000.000 29,235,147
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ