Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ISK MKD
coinmill.com
100 41.0
200 81.5
500 204.0
1000 408.0
2000 815.5
5000 2039.0
10,000 4078.0
20,000 8156.0
50,000 20,390.0
100,000 40,780.0
200,000 81,560.5
500,000 203,901.0
1,000,000 407,801.5
2,000,000 815,603.0
5,000,000 2,039,007.5
10,000,000 4,078,015.5
20,000,000 8,156,030.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD ISK
coinmill.com
50.0 123
100.0 245
200.0 490
500.0 1226
1000.0 2452
2000.0 4904
5000.0 12,261
10,000.0 24,522
20,000.0 49,043
50,000.0 122,609
100,000.0 245,217
200,000.0 490,435
500,000.0 1,226,087
1,000,000.0 2,452,173
2,000,000.0 4,904,347
5,000,000.0 12,260,866
10,000,000.0 24,521,733
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ