Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ISK MNT
coinmill.com
100 2508
200 5015
500 12,539
1000 25,077
2000 50,154
5000 125,386
10,000 250,772
20,000 501,544
50,000 1,253,861
100,000 2,507,722
200,000 5,015,444
500,000 12,538,610
1,000,000 25,077,219
2,000,000 50,154,438
5,000,000 125,386,096
10,000,000 250,772,192
20,000,000 501,544,383
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT ISK
coinmill.com
2000 80
5000 199
10,000 399
20,000 798
50,000 1994
100,000 3988
200,000 7975
500,000 19,938
1,000,000 39,877
2,000,000 79,754
5,000,000 199,384
10,000,000 398,768
20,000,000 797,537
50,000,000 1,993,841
100,000,000 3,987,683
200,000,000 7,975,366
500,000,000 19,938,415
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ