Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 33.11
200 66.22
500 165.54
1000 331.08
2000 662.16
5000 1655.41
10,000 3310.82
20,000 6621.63
50,000 16,554.08
100,000 33,108.16
200,000 66,216.32
500,000 165,540.79
1,000,000 331,081.58
2,000,000 662,163.17
5,000,000 1,655,407.92
10,000,000 3,310,815.84
20,000,000 6,621,631.67
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 151
100.00 302
200.00 604
500.00 1510
1000.00 3020
2000.00 6041
5000.00 15,102
10,000.00 30,204
20,000.00 60,408
50,000.00 151,020
100,000.00 302,040
200,000.00 604,081
500,000.00 1,510,202
1,000,000.00 3,020,404
2,000,000.00 6,040,807
5,000,000.00 15,102,018
10,000,000.00 30,204,036
MUR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ