Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 33.52
200 67.03
500 167.58
1000 335.16
2000 670.32
5000 1675.81
10,000 3351.61
20,000 6703.22
50,000 16,758.06
100,000 33,516.11
200,000 67,032.22
500,000 167,580.56
1,000,000 335,161.11
2,000,000 670,322.22
5,000,000 1,675,805.56
10,000,000 3,351,611.12
20,000,000 6,703,222.24
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 149
100.00 298
200.00 597
500.00 1492
1000.00 2984
2000.00 5967
5000.00 14,918
10,000.00 29,836
20,000.00 59,673
50,000.00 149,182
100,000.00 298,364
200,000.00 596,728
500,000.00 1,491,820
1,000,000.00 2,983,640
2,000,000.00 5,967,279
5,000,000.00 14,918,198
10,000,000.00 29,836,397
MUR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ