Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 32.81
200 65.62
500 164.06
1000 328.11
2000 656.23
5000 1640.56
10,000 3281.13
20,000 6562.25
50,000 16,405.64
100,000 32,811.27
200,000 65,622.54
500,000 164,056.36
1,000,000 328,112.72
2,000,000 656,225.43
5,000,000 1,640,563.58
10,000,000 3,281,127.16
20,000,000 6,562,254.32
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 152
100.00 305
200.00 610
500.00 1524
1000.00 3048
2000.00 6095
5000.00 15,239
10,000.00 30,477
20,000.00 60,955
50,000.00 152,387
100,000.00 304,773
200,000.00 609,547
500,000.00 1,523,867
1,000,000.00 3,047,733
2,000,000.00 6,095,466
5,000,000.00 15,238,666
10,000,000.00 30,477,331
MUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ