Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 33.57
200 67.14
500 167.84
1000 335.68
2000 671.35
5000 1678.39
10,000 3356.77
20,000 6713.54
50,000 16,783.85
100,000 33,567.71
200,000 67,135.42
500,000 167,838.54
1,000,000 335,677.08
2,000,000 671,354.16
5,000,000 1,678,385.39
10,000,000 3,356,770.78
20,000,000 6,713,541.57
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 149
100.00 298
200.00 596
500.00 1490
1000.00 2979
2000.00 5958
5000.00 14,895
10,000.00 29,791
20,000.00 59,581
50,000.00 148,953
100,000.00 297,905
200,000.00 595,811
500,000.00 1,489,527
1,000,000.00 2,979,054
2,000,000.00 5,958,107
5,000,000.00 14,895,268
10,000,000.00 29,790,536
MUR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ