Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 33.25
200 66.50
500 166.25
1000 332.51
2000 665.02
5000 1662.55
10,000 3325.10
20,000 6650.19
50,000 16,625.48
100,000 33,250.97
200,000 66,501.93
500,000 166,254.83
1,000,000 332,509.66
2,000,000 665,019.33
5,000,000 1,662,548.32
10,000,000 3,325,096.63
20,000,000 6,650,193.26
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 150
100.00 301
200.00 601
500.00 1504
1000.00 3007
2000.00 6015
5000.00 15,037
10,000.00 30,074
20,000.00 60,149
50,000.00 150,372
100,000.00 300,743
200,000.00 601,486
500,000.00 1,503,716
1,000,000.00 3,007,431
2,000,000.00 6,014,863
5,000,000.00 15,037,157
10,000,000.00 30,074,314
MUR tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ