Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ISK MVR
coinmill.com
100 10.94
200 21.88
500 54.70
1000 109.40
2000 218.81
5000 547.02
10,000 1094.04
20,000 2188.08
50,000 5470.20
100,000 10,940.41
200,000 21,880.81
500,000 54,702.03
1,000,000 109,404.05
2,000,000 218,808.11
5,000,000 547,020.27
10,000,000 1,094,040.55
20,000,000 2,188,081.10
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR ISK
coinmill.com
10.00 91
20.00 183
50.00 457
100.00 914
200.00 1828
500.00 4570
1000.00 9140
2000.00 18,281
5000.00 45,702
10,000.00 91,404
20,000.00 182,809
50,000.00 457,021
100,000.00 914,043
200,000.00 1,828,086
500,000.00 4,570,215
1,000,000.00 9,140,429
2,000,000.00 18,280,858
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ