![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chuyển đổi Krona Iceland và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.
Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|