Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Krona Iceland (ISK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MXN
coinmill.com
100 14.20
200 28.40
500 71.00
1000 142.05
2000 284.05
5000 710.15
10,000 1420.25
20,000 2840.50
50,000 7101.25
100,000 14,202.55
200,000 28,405.10
500,000 71,012.70
1,000,000 142,025.40
2,000,000 284,050.80
5,000,000 710,126.95
10,000,000 1,420,253.95
20,000,000 2,840,507.90
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN ISK
coinmill.com
20.00 141
50.00 352
100.00 704
200.00 1408
500.00 3520
1000.00 7041
2000.00 14,082
5000.00 35,205
10,000.00 70,410
20,000.00 140,820
50,000.00 352,050
100,000.00 704,099
200,000.00 1,408,199
500,000.00 3,520,497
1,000,000.00 7,040,994
2,000,000.00 14,081,989
5,000,000.00 35,204,972
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ