Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ISK MXV
coinmill.com
100 2
200 3
500 8
1000 16
2000 33
5000 81
10,000 163
20,000 325
50,000 813
100,000 1626
200,000 3252
500,000 8129
1,000,000 16,258
2,000,000 32,517
5,000,000 81,292
10,000,000 162,585
20,000,000 325,170
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV ISK
coinmill.com
2 123
5 308
10 615
20 1230
50 3075
100 6151
200 12,301
500 30,753
1000 61,506
2000 123,013
5000 307,532
10,000 615,064
20,000 1,230,128
50,000 3,075,319
100,000 6,150,638
200,000 12,301,277
500,000 30,753,192
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ