Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ISK MXV
coinmill.com
100 2
200 3
500 8
1000 16
2000 32
5000 79
10,000 158
20,000 315
50,000 788
100,000 1575
200,000 3150
500,000 7876
1,000,000 15,752
2,000,000 31,504
5,000,000 78,759
10,000,000 157,518
20,000,000 315,037
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV ISK
coinmill.com
2 127
5 317
10 635
20 1270
50 3174
100 6348
200 12,697
500 31,742
1000 63,485
2000 126,969
5000 317,423
10,000 634,847
20,000 1,269,694
50,000 3,174,234
100,000 6,348,469
200,000 12,696,938
500,000 31,742,344
MXV tỷ lệ
12 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ