Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.10
200 6.20
500 15.49
1000 30.99
2000 61.97
5000 154.93
10,000 309.87
20,000 619.73
50,000 1549.33
100,000 3098.65
200,000 6197.30
500,000 15,493.26
1,000,000 30,986.52
2,000,000 61,973.04
5,000,000 154,932.60
10,000,000 309,865.20
20,000,000 619,730.40
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 161
10.00 323
20.00 645
50.00 1614
100.00 3227
200.00 6454
500.00 16,136
1000.00 32,272
2000.00 64,544
5000.00 161,360
10,000.00 322,721
20,000.00 645,442
50,000.00 1,613,605
100,000.00 3,227,210
200,000.00 6,454,420
500,000.00 16,136,049
1,000,000.00 32,272,098
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ