Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.07
200 6.14
500 15.34
1000 30.68
2000 61.36
5000 153.39
10,000 306.78
20,000 613.56
50,000 1533.89
100,000 3067.78
200,000 6135.56
500,000 15,338.90
1,000,000 30,677.79
2,000,000 61,355.58
5,000,000 153,388.96
10,000,000 306,777.92
20,000,000 613,555.84
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 163
10.00 326
20.00 652
50.00 1630
100.00 3260
200.00 6519
500.00 16,298
1000.00 32,597
2000.00 65,194
5000.00 162,984
10,000.00 325,969
20,000.00 651,937
50,000.00 1,629,844
100,000.00 3,259,687
200,000.00 6,519,374
500,000.00 16,298,435
1,000,000.00 32,596,870
MYR tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ