Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.09
200 6.18
500 15.45
1000 30.90
2000 61.79
5000 154.48
10,000 308.95
20,000 617.91
50,000 1544.77
100,000 3089.55
200,000 6179.10
500,000 15,447.74
1,000,000 30,895.48
2,000,000 61,790.97
5,000,000 154,477.42
10,000,000 308,954.84
20,000,000 617,909.69
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 162
10.00 324
20.00 647
50.00 1618
100.00 3237
200.00 6473
500.00 16,184
1000.00 32,367
2000.00 64,734
5000.00 161,836
10,000.00 323,672
20,000.00 647,344
50,000.00 1,618,359
100,000.00 3,236,719
200,000.00 6,473,438
500,000.00 16,183,595
1,000,000.00 32,367,190
MYR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ