Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.00
200 6.00
500 15.00
1000 29.99
2000 59.99
5000 149.96
10,000 299.93
20,000 599.85
50,000 1499.63
100,000 2999.26
200,000 5998.53
500,000 14,996.32
1,000,000 29,992.65
2,000,000 59,985.29
5,000,000 149,963.23
10,000,000 299,926.45
20,000,000 599,852.91
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 167
10.00 333
20.00 667
50.00 1667
100.00 3334
200.00 6668
500.00 16,671
1000.00 33,342
2000.00 66,683
5000.00 166,708
10,000.00 333,415
20,000.00 666,830
50,000.00 1,667,075
100,000.00 3,334,151
200,000.00 6,668,301
500,000.00 16,670,754
1,000,000.00 33,341,507
MYR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ