Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Nano là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ISK NANO
coinmill.com
100 0.15217
200 0.30435
500 0.76086
1000 1.52173
2000 3.04346
5000 7.60864
10,000 15.21728
20,000 30.43456
50,000 76.08640
100,000 152.17280
200,000 304.34560
500,000 760.86400
1,000,000 1521.72800
2,000,000 3043.45600
5,000,000 7608.64000
10,000,000 15,217.28001
20,000,000 30,434.56001
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO ISK
coinmill.com
0.20000 131
0.50000 329
1.00000 657
2.00000 1314
5.00000 3286
10.00000 6571
20.00000 13,143
50.00000 32,857
100.00000 65,715
200.00000 131,430
500.00000 328,574
1000.00000 657,148
2000.00000 1,314,295
5000.00000 3,285,738
10,000.00000 6,571,477
20,000.00000 13,142,953
50,000.00000 32,857,383
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ