Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Nas là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


ISK NAS
coinmill.com
100 1
200 2
500 6
1000 12
2000 24
5000 59
10,000 118
20,000 235
50,000 589
100,000 1177
200,000 2354
500,000 5886
1,000,000 11,772
2,000,000 23,544
5,000,000 58,860
10,000,000 117,721
20,000,000 235,442
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS ISK
coinmill.com
1 85
2 170
5 425
10 849
20 1699
50 4247
100 8495
200 16,989
500 42,473
1000 84,947
2000 169,893
5000 424,733
10,000 849,467
20,000 1,698,933
50,000 4,247,333
100,000 8,494,665
200,000 16,989,330
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ