Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


ISK NET
coinmill.com
100 1.94
200 3.89
500 9.72
1000 19.43
2000 38.87
5000 97.17
10,000 194.33
20,000 388.66
50,000 971.66
100,000 1943.32
200,000 3886.63
500,000 9716.58
1,000,000 19,433.16
2,000,000 38,866.33
5,000,000 97,165.82
10,000,000 194,331.63
20,000,000 388,663.26
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NET ISK
coinmill.com
2.00 103
5.00 257
10.00 515
20.00 1029
50.00 2573
100.00 5146
200.00 10,292
500.00 25,729
1000.00 51,458
2000.00 102,917
5000.00 257,292
10,000.00 514,584
20,000.00 1,029,169
50,000.00 2,572,921
100,000.00 5,145,843
200,000.00 10,291,685
500,000.00 25,729,213
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ