Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ISK NIO
coinmill.com
100 25.65
200 51.30
500 128.25
1000 256.45
2000 512.95
5000 1282.35
10,000 2564.65
20,000 5129.35
50,000 12,823.35
100,000 25,646.65
200,000 51,293.35
500,000 128,233.30
1,000,000 256,466.65
2,000,000 512,933.25
5,000,000 1,282,333.15
10,000,000 2,564,666.35
20,000,000 5,129,332.70
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO ISK
coinmill.com
20.00 78
50.00 195
100.00 390
200.00 780
500.00 1950
1000.00 3899
2000.00 7798
5000.00 19,496
10,000.00 38,991
20,000.00 77,983
50,000.00 194,957
100,000.00 389,914
200,000.00 779,829
500,000.00 1,949,571
1,000,000.00 3,899,143
2,000,000.00 7,798,285
5,000,000.00 19,495,713
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ