Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NLG
coinmill.com
100 1.5
200 3.0
500 7.0
1000 14.0
2000 27.5
5000 69.0
10,000 138.0
20,000 276.0
50,000 689.5
100,000 1379.0
200,000 2757.5
500,000 6894.0
1,000,000 13,788.0
2,000,000 27,576.0
5,000,000 68,940.0
10,000,000 137,879.5
20,000,000 275,759.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG ISK
coinmill.com
1.0 73
2.0 145
5.0 363
10.0 725
20.0 1451
50.0 3626
100.0 7253
200.0 14,505
500.0 36,264
1000.0 72,527
2000.0 145,054
5000.0 362,635
10,000.0 725,270
20,000.0 1,450,541
50,000.0 3,626,352
100,000.0 7,252,705
200,000.0 14,505,410
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ