Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NOK
coinmill.com
100 8.0
200 15.5
500 39.0
1000 77.5
2000 155.0
5000 387.5
10,000 775.0
20,000 1550.5
50,000 3876.0
100,000 7751.5
200,000 15,503.5
500,000 38,758.5
1,000,000 77,516.5
2,000,000 155,033.5
5,000,000 387,583.5
10,000,000 775,166.5
20,000,000 1,550,333.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK ISK
coinmill.com
10.0 129
20.0 258
50.0 645
100.0 1290
200.0 2580
500.0 6450
1000.0 12,900
2000.0 25,801
5000.0 64,502
10,000.0 129,005
20,000.0 258,009
50,000.0 645,023
100,000.0 1,290,045
200,000.0 2,580,091
500,000.0 6,450,226
1,000,000.0 12,900,453
2,000,000.0 25,800,906
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ