Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NOK
coinmill.com
100 7.5
200 14.5
500 36.5
1000 73.5
2000 146.5
5000 367.0
10,000 733.5
20,000 1467.0
50,000 3668.0
100,000 7336.0
200,000 14,671.5
500,000 36,679.0
1,000,000 73,358.5
2,000,000 146,717.0
5,000,000 366,792.0
10,000,000 733,584.0
20,000,000 1,467,168.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK ISK
coinmill.com
10.0 136
20.0 273
50.0 682
100.0 1363
200.0 2726
500.0 6816
1000.0 13,632
2000.0 27,263
5000.0 68,159
10,000.0 136,317
20,000.0 272,634
50,000.0 681,585
100,000.0 1,363,171
200,000.0 2,726,341
500,000.0 6,815,853
1,000,000.0 13,631,706
2,000,000.0 27,263,412
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ