Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NOK
coinmill.com
100 7.5
200 15.0
500 37.5
1000 75.0
2000 150.0
5000 374.5
10,000 749.0
20,000 1498.5
50,000 3746.0
100,000 7492.0
200,000 14,984.0
500,000 37,460.5
1,000,000 74,921.0
2,000,000 149,842.0
5,000,000 374,605.0
10,000,000 749,210.5
20,000,000 1,498,421.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK ISK
coinmill.com
10.0 133
20.0 267
50.0 667
100.0 1335
200.0 2669
500.0 6674
1000.0 13,347
2000.0 26,695
5000.0 66,737
10,000.0 133,474
20,000.0 266,948
50,000.0 667,369
100,000.0 1,334,738
200,000.0 2,669,477
500,000.0 6,673,692
1,000,000.0 13,347,385
2,000,000.0 26,694,770
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ