Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Nxt là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ISK NXT
coinmill.com
100 47.7
200 95.4
500 238.6
1000 477.1
2000 954.2
5000 2385.5
10,000 4771.1
20,000 9542.2
50,000 23,855.4
100,000 47,710.9
200,000 95,421.7
500,000 238,554.4
1,000,000 477,108.7
2,000,000 954,217.5
5,000,000 2,385,543.7
10,000,000 4,771,087.4
20,000,000 9,542,174.8
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT ISK
coinmill.com
50.0 105
100.0 210
200.0 419
500.0 1048
1000.0 2096
2000.0 4192
5000.0 10,480
10,000.0 20,960
20,000.0 41,919
50,000.0 104,798
100,000.0 209,596
200,000.0 419,192
500,000.0 1,047,979
1,000,000.0 2,095,958
2,000,000.0 4,191,916
5,000,000.0 10,479,791
10,000,000.0 20,959,582
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ