Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NZD
coinmill.com
100 1.30
200 2.60
500 6.40
1000 12.90
2000 25.70
5000 64.30
10,000 128.60
20,000 257.30
50,000 643.10
100,000 1286.30
200,000 2572.50
500,000 6431.30
1,000,000 12,862.60
2,000,000 25,725.30
5,000,000 64,313.20
10,000,000 128,626.40
20,000,000 257,252.70
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD ISK
coinmill.com
1.00 78
2.00 155
5.00 389
10.00 777
20.00 1555
50.00 3887
100.00 7774
200.00 15,549
500.00 38,872
1000.00 77,745
2000.00 155,489
5000.00 388,723
10,000.00 777,446
20,000.00 1,554,891
50,000.00 3,887,228
100,000.00 7,774,456
200,000.00 15,548,912
NZD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ