Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NZD
coinmill.com
100 1.30
200 2.50
500 6.30
1000 12.60
2000 25.30
5000 63.10
10,000 126.30
20,000 252.60
50,000 631.40
100,000 1262.80
200,000 2525.70
500,000 6314.20
1,000,000 12,628.40
2,000,000 25,256.80
5,000,000 63,142.10
10,000,000 126,284.20
20,000,000 252,568.40
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD ISK
coinmill.com
1.00 79
2.00 158
5.00 396
10.00 792
20.00 1584
50.00 3959
100.00 7919
200.00 15,837
500.00 39,593
1000.00 79,186
2000.00 158,373
5000.00 395,932
10,000.00 791,865
20,000.00 1,583,730
50,000.00 3,959,324
100,000.00 7,918,648
200,000.00 15,837,295
NZD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ