Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NZD
coinmill.com
100 1.20
200 2.50
500 6.10
1000 12.30
2000 24.60
5000 61.40
10,000 122.80
20,000 245.50
50,000 613.80
100,000 1227.50
200,000 2455.10
500,000 6137.70
1,000,000 12,275.40
2,000,000 24,550.80
5,000,000 61,376.90
10,000,000 122,753.90
20,000,000 245,507.80
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD ISK
coinmill.com
1.00 81
2.00 163
5.00 407
10.00 815
20.00 1629
50.00 4073
100.00 8146
200.00 16,293
500.00 40,732
1000.00 81,464
2000.00 162,928
5000.00 407,319
10,000.00 814,638
20,000.00 1,629,276
50,000.00 4,073,191
100,000.00 8,146,382
200,000.00 16,292,763
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ