Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NZD
coinmill.com
100 1.20
200 2.40
500 6.00
1000 11.90
2000 23.80
5000 59.50
10,000 119.00
20,000 238.00
50,000 595.00
100,000 1190.10
200,000 2380.10
500,000 5950.30
1,000,000 11,900.60
2,000,000 23,801.30
5,000,000 59,503.20
10,000,000 119,006.50
20,000,000 238,012.90
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD ISK
coinmill.com
1.00 84
2.00 168
5.00 420
10.00 840
20.00 1681
50.00 4201
100.00 8403
200.00 16,806
500.00 42,015
1000.00 84,029
2000.00 168,058
5000.00 420,145
10,000.00 840,291
20,000.00 1,680,581
50,000.00 4,201,453
100,000.00 8,402,905
200,000.00 16,805,810
NZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ