Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK OMR
coinmill.com
100 0.280
200 0.560
500 1.405
1000 2.810
2000 5.620
5000 14.055
10,000 28.110
20,000 56.220
50,000 140.550
100,000 281.100
200,000 562.200
500,000 1405.500
1,000,000 2811.005
2,000,000 5622.005
5,000,000 14,055.020
10,000,000 28,110.035
20,000,000 56,220.075
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ISK
coinmill.com
0.200 71
0.500 178
1.000 356
2.000 711
5.000 1779
10.000 3557
20.000 7115
50.000 17,787
100.000 35,574
200.000 71,149
500.000 177,872
1000.000 355,745
2000.000 711,490
5000.000 1,778,724
10,000.000 3,557,448
20,000.000 7,114,896
50,000.000 17,787,241
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ