Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK OMR
coinmill.com
100 0.280
200 0.565
500 1.410
1000 2.820
2000 5.640
5000 14.095
10,000 28.190
20,000 56.380
50,000 140.950
100,000 281.895
200,000 563.790
500,000 1409.475
1,000,000 2818.955
2,000,000 5637.910
5,000,000 14,094.770
10,000,000 28,189.540
20,000,000 56,379.085
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ISK
coinmill.com
0.200 71
0.500 177
1.000 355
2.000 709
5.000 1774
10.000 3547
20.000 7095
50.000 17,737
100.000 35,474
200.000 70,948
500.000 177,371
1000.000 354,741
2000.000 709,483
5000.000 1,773,707
10,000.000 3,547,415
20,000.000 7,094,830
50,000.000 17,737,075
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ