Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK OMR
coinmill.com
100 0.280
200 0.560
500 1.395
1000 2.790
2000 5.580
5000 13.950
10,000 27.895
20,000 55.795
50,000 139.485
100,000 278.965
200,000 557.930
500,000 1394.830
1,000,000 2789.660
2,000,000 5579.320
5,000,000 13,948.305
10,000,000 27,896.605
20,000,000 55,793.210
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ISK
coinmill.com
0.200 72
0.500 179
1.000 358
2.000 717
5.000 1792
10.000 3585
20.000 7169
50.000 17,923
100.000 35,847
200.000 71,693
500.000 179,233
1000.000 358,467
2000.000 716,933
5000.000 1,792,333
10,000.000 3,584,665
20,000.000 7,169,331
50,000.000 17,923,327
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ