Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK OMR
coinmill.com
100 0.270
200 0.540
500 1.350
1000 2.705
2000 5.410
5000 13.520
10,000 27.040
20,000 54.080
50,000 135.195
100,000 270.395
200,000 540.785
500,000 1351.965
1,000,000 2703.925
2,000,000 5407.850
5,000,000 13,519.630
10,000,000 27,039.255
20,000,000 54,078.515
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ISK
coinmill.com
0.200 74
0.500 185
1.000 370
2.000 740
5.000 1849
10.000 3698
20.000 7397
50.000 18,492
100.000 36,983
200.000 73,967
500.000 184,916
1000.000 369,833
2000.000 739,665
5000.000 1,849,163
10,000.000 3,698,327
20,000.000 7,396,653
50,000.000 18,491,633
OMR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ