Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PEN
coinmill.com
100 2.60
200 5.20
500 13.01
1000 26.02
2000 52.04
5000 130.10
10,000 260.20
20,000 520.40
50,000 1301.00
100,000 2601.99
200,000 5203.98
500,000 13,009.96
1,000,000 26,019.91
2,000,000 52,039.82
5,000,000 130,099.56
10,000,000 260,199.11
20,000,000 520,398.22
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN ISK
coinmill.com
2.00 77
5.00 192
10.00 384
20.00 769
50.00 1922
100.00 3843
200.00 7686
500.00 19,216
1000.00 38,432
2000.00 76,864
5000.00 192,161
10,000.00 384,321
20,000.00 768,642
50,000.00 1,921,605
100,000.00 3,843,211
200,000.00 7,686,421
500,000.00 19,216,053
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ