Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PEN
coinmill.com
100 2.60
200 5.19
500 12.98
1000 25.97
2000 51.93
5000 129.83
10,000 259.65
20,000 519.30
50,000 1298.26
100,000 2596.52
200,000 5193.03
500,000 12,982.58
1,000,000 25,965.15
2,000,000 51,930.30
5,000,000 129,825.76
10,000,000 259,651.51
20,000,000 519,303.02
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN ISK
coinmill.com
2.00 77
5.00 193
10.00 385
20.00 770
50.00 1926
100.00 3851
200.00 7703
500.00 19,257
1000.00 38,513
2000.00 77,026
5000.00 192,566
10,000.00 385,132
20,000.00 770,263
50,000.00 1,925,658
100,000.00 3,851,316
200,000.00 7,702,632
500,000.00 19,256,580
PEN tỷ lệ
26 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ