Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PEN
coinmill.com
100 2.61
200 5.22
500 13.06
1000 26.12
2000 52.23
5000 130.59
10,000 261.17
20,000 522.35
50,000 1305.87
100,000 2611.75
200,000 5223.50
500,000 13,058.74
1,000,000 26,117.48
2,000,000 52,234.96
5,000,000 130,587.40
10,000,000 261,174.80
20,000,000 522,349.61
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN ISK
coinmill.com
2.00 77
5.00 191
10.00 383
20.00 766
50.00 1914
100.00 3829
200.00 7658
500.00 19,144
1000.00 38,289
2000.00 76,577
5000.00 191,443
10,000.00 382,885
20,000.00 765,771
50,000.00 1,914,427
100,000.00 3,828,853
200,000.00 7,657,707
500,000.00 19,144,266
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ