Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PEN
coinmill.com
100 2.45
200 4.90
500 12.25
1000 24.49
2000 48.99
5000 122.47
10,000 244.95
20,000 489.90
50,000 1224.74
100,000 2449.48
200,000 4898.97
500,000 12,247.42
1,000,000 24,494.83
2,000,000 48,989.66
5,000,000 122,474.15
10,000,000 244,948.30
20,000,000 489,896.60
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN ISK
coinmill.com
2.00 82
5.00 204
10.00 408
20.00 816
50.00 2041
100.00 4082
200.00 8165
500.00 20,412
1000.00 40,825
2000.00 81,650
5000.00 204,125
10,000.00 408,249
20,000.00 816,499
50,000.00 2,041,247
100,000.00 4,082,494
200,000.00 8,164,988
500,000.00 20,412,471
PEN tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ