Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PHP
coinmill.com
100 41.50
200 83.00
500 207.50
1000 415.01
2000 830.01
5000 2075.03
10,000 4150.06
20,000 8300.11
50,000 20,750.28
100,000 41,500.55
200,000 83,001.10
500,000 207,502.76
1,000,000 415,005.52
2,000,000 830,011.03
5,000,000 2,075,027.58
10,000,000 4,150,055.16
20,000,000 8,300,110.31
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP ISK
coinmill.com
50.00 120
100.00 241
200.00 482
500.00 1205
1000.00 2410
2000.00 4819
5000.00 12,048
10,000.00 24,096
20,000.00 48,192
50,000.00 120,480
100,000.00 240,961
200,000.00 481,921
500,000.00 1,204,803
1,000,000.00 2,409,607
2,000,000.00 4,819,213
5,000,000.00 12,048,033
10,000,000.00 24,096,065
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ