Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PHP
coinmill.com
100 42.89
200 85.78
500 214.45
1000 428.90
2000 857.80
5000 2144.50
10,000 4288.99
20,000 8577.99
50,000 21,444.97
100,000 42,889.95
200,000 85,779.89
500,000 214,449.73
1,000,000 428,899.45
2,000,000 857,798.90
5,000,000 2,144,497.25
10,000,000 4,288,994.51
20,000,000 8,577,989.02
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP ISK
coinmill.com
50.00 117
100.00 233
200.00 466
500.00 1166
1000.00 2332
2000.00 4663
5000.00 11,658
10,000.00 23,315
20,000.00 46,631
50,000.00 116,577
100,000.00 233,155
200,000.00 466,310
500,000.00 1,165,774
1,000,000.00 2,331,549
2,000,000.00 4,663,098
5,000,000.00 11,657,744
10,000,000.00 23,315,488
PHP tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ