Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PHP
coinmill.com
100 42.69
200 85.38
500 213.45
1000 426.90
2000 853.81
5000 2134.52
10,000 4269.05
20,000 8538.09
50,000 21,345.23
100,000 42,690.47
200,000 85,380.94
500,000 213,452.35
1,000,000 426,904.70
2,000,000 853,809.39
5,000,000 2,134,523.49
10,000,000 4,269,046.97
20,000,000 8,538,093.94
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP ISK
coinmill.com
50.00 117
100.00 234
200.00 468
500.00 1171
1000.00 2342
2000.00 4685
5000.00 11,712
10,000.00 23,424
20,000.00 46,849
50,000.00 117,122
100,000.00 234,244
200,000.00 468,489
500,000.00 1,171,222
1,000,000.00 2,342,443
2,000,000.00 4,684,886
5,000,000.00 11,712,216
10,000,000.00 23,424,432
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ