Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PLN
coinmill.com
100 2.66
200 5.31
500 13.28
1000 26.56
2000 53.12
5000 132.81
10,000 265.62
20,000 531.23
50,000 1328.08
100,000 2656.16
200,000 5312.32
500,000 13,280.80
1,000,000 26,561.59
2,000,000 53,123.18
5,000,000 132,807.96
10,000,000 265,615.91
20,000,000 531,231.82
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN ISK
coinmill.com
2.00 75
5.00 188
10.00 376
20.00 753
50.00 1882
100.00 3765
200.00 7530
500.00 18,824
1000.00 37,648
2000.00 75,297
5000.00 188,242
10,000.00 376,483
20,000.00 752,967
50,000.00 1,882,417
100,000.00 3,764,835
200,000.00 7,529,669
500,000.00 18,824,174
PLN tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ