Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PLN
coinmill.com
100 2.84
200 5.68
500 14.21
1000 28.42
2000 56.84
5000 142.11
10,000 284.22
20,000 568.44
50,000 1421.09
100,000 2842.19
200,000 5684.37
500,000 14,210.93
1,000,000 28,421.85
2,000,000 56,843.71
5,000,000 142,109.27
10,000,000 284,218.53
20,000,000 568,437.07
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN ISK
coinmill.com
5.00 176
10.00 352
20.00 704
50.00 1759
100.00 3518
200.00 7037
500.00 17,592
1000.00 35,184
2000.00 70,368
5000.00 175,921
10,000.00 351,842
20,000.00 703,684
50,000.00 1,759,210
100,000.00 3,518,419
200,000.00 7,036,839
500,000.00 17,592,097
1,000,000.00 35,184,194
PLN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ