Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK QAR
coinmill.com
100 3
200 5
500 13
1000 26
2000 53
5000 131
10,000 263
20,000 526
50,000 1315
100,000 2629
200,000 5259
500,000 13,147
1,000,000 26,293
2,000,000 52,587
5,000,000 131,467
10,000,000 262,933
20,000,000 525,867
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ISK
coinmill.com
2 76
5 190
10 380
20 761
50 1902
100 3803
200 7606
500 19,016
1000 38,032
2000 76,065
5000 190,162
10,000 380,325
20,000 760,649
50,000 1,901,623
100,000 3,803,246
200,000 7,606,492
500,000 19,016,229
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ