Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK QAR
coinmill.com
100 3
200 5
500 13
1000 25
2000 51
5000 127
10,000 254
20,000 509
50,000 1272
100,000 2543
200,000 5086
500,000 12,716
1,000,000 25,431
2,000,000 50,862
5,000,000 127,155
10,000,000 254,311
20,000,000 508,621
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ISK
coinmill.com
2 79
5 197
10 393
20 786
50 1966
100 3932
200 7864
500 19,661
1000 39,322
2000 78,644
5000 196,610
10,000 393,220
20,000 786,440
50,000 1,966,100
100,000 3,932,200
200,000 7,864,400
500,000 19,661,001
QAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ