Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK QAR
coinmill.com
100 3
200 5
500 13
1000 26
2000 53
5000 132
10,000 264
20,000 528
50,000 1321
100,000 2642
200,000 5284
500,000 13,209
1,000,000 26,418
2,000,000 52,836
5,000,000 132,091
10,000,000 264,182
20,000,000 528,363
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ISK
coinmill.com
2 76
5 189
10 379
20 757
50 1893
100 3785
200 7571
500 18,926
1000 37,853
2000 75,706
5000 189,264
10,000 378,528
20,000 757,055
50,000 1,892,638
100,000 3,785,276
200,000 7,570,551
500,000 18,926,379
QAR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ