Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ISK RSD
coinmill.com
100 77.5
200 155.0
500 387.5
1000 775.5
2000 1550.5
5000 3877.0
10,000 7753.5
20,000 15,507.5
50,000 38,768.5
100,000 77,536.5
200,000 155,073.5
500,000 387,683.5
1,000,000 775,367.0
2,000,000 1,550,733.5
5,000,000 3,876,834.0
10,000,000 7,753,668.5
20,000,000 15,507,337.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD ISK
coinmill.com
100.0 129
200.0 258
500.0 645
1000.0 1290
2000.0 2579
5000.0 6449
10,000.0 12,897
20,000.0 25,794
50,000.0 64,486
100,000.0 128,971
200,000.0 257,942
500,000.0 644,856
1,000,000.0 1,289,712
2,000,000.0 2,579,424
5,000,000.0 6,448,561
10,000,000.0 12,897,121
20,000,000.0 25,794,242
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ