Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ISK RUB
coinmill.com
100 65.23
200 130.46
500 326.15
1000 652.30
2000 1304.60
5000 3261.50
10,000 6523.00
20,000 13,046.00
50,000 32,615.00
100,000 65,230.00
200,000 130,460.00
500,000 326,150.00
1,000,000 652,300.00
2,000,000 1,304,600.00
5,000,000 3,261,499.99
10,000,000 6,522,999.98
20,000,000 13,045,999.96
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB ISK
coinmill.com
50.00 77
100.00 153
200.00 307
500.00 767
1000.00 1533
2000.00 3066
5000.00 7665
10,000.00 15,330
20,000.00 30,661
50,000.00 76,652
100,000.00 153,304
200,000.00 306,607
500,000.00 766,518
1,000,000.00 1,533,037
2,000,000.00 3,066,074
5,000,000.00 7,665,185
10,000,000.00 15,330,370
RUB tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ