Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ISK RUB
coinmill.com
100 57.64
200 115.28
500 288.21
1000 576.41
2000 1152.83
5000 2882.07
10,000 5764.15
20,000 11,528.29
50,000 28,820.74
100,000 57,641.47
200,000 115,282.94
500,000 288,207.35
1,000,000 576,414.71
2,000,000 1,152,829.42
5,000,000 2,882,073.55
10,000,000 5,764,147.10
20,000,000 11,528,294.19
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB ISK
coinmill.com
50.00 87
100.00 173
200.00 347
500.00 867
1000.00 1735
2000.00 3470
5000.00 8674
10,000.00 17,349
20,000.00 34,697
50,000.00 86,743
100,000.00 173,486
200,000.00 346,972
500,000.00 867,431
1,000,000.00 1,734,862
2,000,000.00 3,469,724
5,000,000.00 8,674,310
10,000,000.00 17,348,620
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ