Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SEK
coinmill.com
100 6.92
200 13.83
500 34.58
1000 69.15
2000 138.30
5000 345.76
10,000 691.52
20,000 1383.05
50,000 3457.62
100,000 6915.24
200,000 13,830.47
500,000 34,576.18
1,000,000 69,152.37
2,000,000 138,304.73
5,000,000 345,761.83
10,000,000 691,523.65
20,000,000 1,383,047.30
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK ISK
coinmill.com
5.00 72
10.00 145
20.00 289
50.00 723
100.00 1446
200.00 2892
500.00 7230
1000.00 14,461
2000.00 28,922
5000.00 72,304
10,000.00 144,608
20,000.00 289,216
50,000.00 723,041
100,000.00 1,446,082
200,000.00 2,892,164
500,000.00 7,230,411
1,000,000.00 14,460,821
SEK tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ