Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SKK
coinmill.com
100 20.0
200 39.5
500 99.0
1000 198.5
2000 396.5
5000 991.5
10,000 1983.0
20,000 3966.0
50,000 9915.0
100,000 19,830.0
200,000 39,659.5
500,000 99,149.0
1,000,000 198,297.5
2,000,000 396,595.5
5,000,000 991,488.5
10,000,000 1,982,977.0
20,000,000 3,965,954.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK ISK
coinmill.com
20.0 101
50.0 252
100.0 504
200.0 1009
500.0 2521
1000.0 5043
2000.0 10,086
5000.0 25,215
10,000.0 50,429
20,000.0 100,858
50,000.0 252,146
100,000.0 504,292
200,000.0 1,008,584
500,000.0 2,521,461
1,000,000.0 5,042,922
2,000,000.0 10,085,845
5,000,000.0 25,214,612
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ