Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SKK
coinmill.com
100 18.5
200 37.5
500 93.5
1000 187.0
2000 374.5
5000 936.0
10,000 1872.5
20,000 3745.0
50,000 9362.0
100,000 18,724.5
200,000 37,448.5
500,000 93,621.5
1,000,000 187,242.5
2,000,000 374,485.0
5,000,000 936,213.0
10,000,000 1,872,426.0
20,000,000 3,744,852.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK ISK
coinmill.com
20.0 107
50.0 267
100.0 534
200.0 1068
500.0 2670
1000.0 5341
2000.0 10,681
5000.0 26,703
10,000.0 53,407
20,000.0 106,813
50,000.0 267,033
100,000.0 534,066
200,000.0 1,068,133
500,000.0 2,670,332
1,000,000.0 5,340,665
2,000,000.0 10,681,330
5,000,000.0 26,703,324
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ