Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SKK
coinmill.com
100 19.0
200 37.5
500 94.0
1000 188.0
2000 376.0
5000 940.0
10,000 1880.5
20,000 3760.5
50,000 9401.5
100,000 18,803.0
200,000 37,606.0
500,000 94,014.5
1,000,000 188,029.5
2,000,000 376,059.0
5,000,000 940,147.5
10,000,000 1,880,295.0
20,000,000 3,760,590.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK ISK
coinmill.com
20.0 106
50.0 266
100.0 532
200.0 1064
500.0 2659
1000.0 5318
2000.0 10,637
5000.0 26,592
10,000.0 53,183
20,000.0 106,366
50,000.0 265,916
100,000.0 531,831
200,000.0 1,063,663
500,000.0 2,659,157
1,000,000.0 5,318,315
2,000,000.0 10,636,629
5,000,000.0 26,591,573
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ