Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ISK TRY
coinmill.com
100 15.26
200 30.52
500 76.31
1000 152.61
2000 305.22
5000 763.06
10,000 1526.12
20,000 3052.25
50,000 7630.62
100,000 15,261.25
200,000 30,522.50
500,000 76,306.24
1,000,000 152,612.48
2,000,000 305,224.97
5,000,000 763,062.42
10,000,000 1,526,124.84
20,000,000 3,052,249.68
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY ISK
coinmill.com
20.00 131
50.00 328
100.00 655
200.00 1311
500.00 3276
1000.00 6553
2000.00 13,105
5000.00 32,763
10,000.00 65,525
20,000.00 131,051
50,000.00 327,627
100,000.00 655,254
200,000.00 1,310,509
500,000.00 3,276,272
1,000,000.00 6,552,544
2,000,000.00 13,105,088
5,000,000.00 32,762,719
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ