Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Krona Iceland và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.
Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|