Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ISK VND
coinmill.com
100 16,600
200 33,400
500 83,400
1000 166,600
2000 333,200
5000 833,200
10,000 1,666,400
20,000 3,332,600
50,000 8,331,600
100,000 16,663,200
200,000 33,326,200
500,000 83,315,600
1,000,000 166,631,400
2,000,000 333,262,600
5,000,000 833,156,600
10,000,000 1,666,313,200
20,000,000 3,332,626,400
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND ISK
coinmill.com
20,000 120
50,000 300
100,000 600
200,000 1200
500,000 3001
1,000,000 6001
2,000,000 12,003
5,000,000 30,006
10,000,000 60,013
20,000,000 120,025
50,000,000 300,064
100,000,000 600,127
200,000,000 1,200,255
500,000,000 3,000,636
1,000,000,000 6,001,273
2,000,000,000 12,002,546
5,000,000,000 30,006,364
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ