Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ISK WDC
coinmill.com
100 3147.931
200 6295.862
500 15,739.655
1000 31,479.310
2000 62,958.619
5000 157,396.548
10,000 314,793.096
20,000 629,586.193
50,000 1,573,965.482
100,000 3,147,930.964
200,000 6,295,861.929
500,000 15,739,654.822
1,000,000 31,479,309.643
2,000,000 62,958,619.287
5,000,000 157,396,548.217
10,000,000 314,793,096.434
20,000,000 629,586,192.869
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC ISK
coinmill.com
5000.000 159
10,000.000 318
20,000.000 635
50,000.000 1588
100,000.000 3177
200,000.000 6353
500,000.000 15,883
1,000,000.000 31,767
2,000,000.000 63,534
5,000,000.000 158,834
10,000,000.000 317,669
20,000,000.000 635,338
50,000,000.000 1,588,345
100,000,000.000 3,176,690
200,000,000.000 6,353,379
500,000,000.000 15,883,449
1,000,000,000.000 31,766,897
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ