Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


ISK XAL
coinmill.com
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.01
10,000 0.02
20,000 0.04
50,000 0.10
100,000 0.19
200,000 0.39
500,000 0.97
1,000,000 1.95
2,000,000 3.90
5,000,000 9.74
10,000,000 19.49
20,000,000 38.98
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL ISK
coinmill.com
0.00 103
0.00 257
0.00 513
0.00 1026
0.01 2565
0.01 5131
0.02 10,262
0.05 25,654
0.10 51,308
0.20 102,617
0.50 256,542
1.00 513,084
2.00 1,026,169
5.00 2,565,422
10.00 5,130,845
20.00 10,261,690
50.00 25,654,225
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ