Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ISK XCD
coinmill.com
100 1.98
200 3.96
500 9.89
1000 19.79
2000 39.57
5000 98.93
10,000 197.86
20,000 395.72
50,000 989.30
100,000 1978.59
200,000 3957.19
500,000 9892.96
1,000,000 19,785.93
2,000,000 39,571.85
5,000,000 98,929.63
10,000,000 197,859.26
20,000,000 395,718.52
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD ISK
coinmill.com
2.00 101
5.00 253
10.00 505
20.00 1011
50.00 2527
100.00 5054
200.00 10,108
500.00 25,270
1000.00 50,541
2000.00 101,082
5000.00 252,705
10,000.00 505,410
20,000.00 1,010,820
50,000.00 2,527,049
100,000.00 5,054,098
200,000.00 10,108,195
500,000.00 25,270,488
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ