Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


ISK XCP
coinmill.com
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.01
50,000 0.03
100,000 0.06
200,000 0.11
500,000 0.29
1,000,000 0.57
2,000,000 1.15
5,000,000 2.86
10,000,000 5.73
20,000,000 11.46
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP ISK
coinmill.com
0.00 87
0.00 175
0.00 349
0.00 873
0.00 1746
0.00 3491
0.01 8728
0.01 17,455
0.02 34,911
0.05 87,277
0.10 174,554
0.20 349,107
0.50 872,768
1.00 1,745,536
2.00 3,491,071
5.00 8,727,678
10.00 17,455,355
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ