Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ISK XEU
coinmill.com
100 0.62
200 1.24
500 3.11
1000 6.22
2000 12.43
5000 31.08
10,000 62.15
20,000 124.31
50,000 310.77
100,000 621.53
200,000 1243.06
500,000 3107.66
1,000,000 6215.32
2,000,000 12,430.63
5,000,000 31,076.58
10,000,000 62,153.15
20,000,000 124,306.30
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU ISK
coinmill.com
0.50 80
1.00 161
2.00 322
5.00 804
10.00 1609
20.00 3218
50.00 8045
100.00 16,089
200.00 32,179
500.00 80,446
1000.00 160,893
2000.00 321,786
5000.00 804,464
10,000.00 1,608,929
20,000.00 3,217,858
50,000.00 8,044,645
100,000.00 16,089,289
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ