Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ISK XOF
coinmill.com
100 418
200 836
500 2090
1000 4181
2000 8362
5000 20,904
10,000 41,808
20,000 83,616
50,000 209,041
100,000 418,081
200,000 836,162
500,000 2,090,406
1,000,000 4,180,812
2,000,000 8,361,624
5,000,000 20,904,061
10,000,000 41,808,122
20,000,000 83,616,244
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ISK
coinmill.com
500 120
1000 239
2000 478
5000 1196
10,000 2392
20,000 4784
50,000 11,959
100,000 23,919
200,000 47,838
500,000 119,594
1,000,000 239,188
2,000,000 478,376
5,000,000 1,195,940
10,000,000 2,391,880
20,000,000 4,783,759
50,000,000 11,959,399
100,000,000 23,918,797
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ