Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ISK XOF
coinmill.com
100 411
200 822
500 2056
1000 4111
2000 8223
5000 20,557
10,000 41,113
20,000 82,227
50,000 205,567
100,000 411,135
200,000 822,269
500,000 2,055,673
1,000,000 4,111,345
2,000,000 8,222,691
5,000,000 20,556,727
10,000,000 41,113,454
20,000,000 82,226,908
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ISK
coinmill.com
500 122
1000 243
2000 486
5000 1216
10,000 2432
20,000 4865
50,000 12,161
100,000 24,323
200,000 48,646
500,000 121,615
1,000,000 243,229
2,000,000 486,459
5,000,000 1,216,147
10,000,000 2,432,294
20,000,000 4,864,588
50,000,000 12,161,469
100,000,000 24,322,938
XOF tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ