Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ISK XOF
coinmill.com
100 432
200 863
500 2158
1000 4317
2000 8633
5000 21,583
10,000 43,167
20,000 86,334
50,000 215,834
100,000 431,669
200,000 863,337
500,000 2,158,343
1,000,000 4,316,685
2,000,000 8,633,370
5,000,000 21,583,426
10,000,000 43,166,851
20,000,000 86,333,702
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ISK
coinmill.com
500 116
1000 232
2000 463
5000 1158
10,000 2317
20,000 4633
50,000 11,583
100,000 23,166
200,000 46,332
500,000 115,830
1,000,000 231,659
2,000,000 463,318
5,000,000 1,158,296
10,000,000 2,316,592
20,000,000 4,633,185
50,000,000 11,582,962
100,000,000 23,165,924
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ