Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


ISK XPD
coinmill.com
100 0.001
200 0.002
500 0.004
1000 0.008
2000 0.015
5000 0.038
10,000 0.076
20,000 0.153
50,000 0.382
100,000 0.764
200,000 1.527
500,000 3.818
1,000,000 7.636
2,000,000 15.273
5,000,000 38.181
10,000,000 76.363
20,000,000 152.726
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD ISK
coinmill.com
0.001 131
0.002 262
0.005 655
0.010 1310
0.020 2619
0.050 6548
0.100 13,095
0.200 26,191
0.500 65,477
1.000 130,954
2.000 261,907
5.000 654,768
10.000 1,309,535
20.000 2,619,071
50.000 6,547,677
100.000 13,095,354
200.000 26,190,708
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ