Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ISK XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.002
500 0.004
1000 0.008
2000 0.015
5000 0.039
10,000 0.077
20,000 0.155
50,000 0.387
100,000 0.774
200,000 1.549
500,000 3.872
1,000,000 7.745
2,000,000 15.489
5,000,000 38.723
10,000,000 77.446
20,000,000 154.891
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT ISK
coinmill.com
0.001 129
0.002 258
0.005 646
0.010 1291
0.020 2582
0.050 6456
0.100 12,912
0.200 25,825
0.500 64,561
1.000 129,123
2.000 258,246
5.000 645,614
10.000 1,291,228
20.000 2,582,457
50.000 6,456,142
100.000 12,912,283
200.000 25,824,567
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ