Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Ripple là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ISK XRP
coinmill.com
100 1.35
200 2.70
500 6.76
1000 13.52
2000 27.05
5000 67.62
10,000 135.24
20,000 270.48
50,000 676.19
100,000 1352.39
200,000 2704.78
500,000 6761.94
1,000,000 13,523.89
2,000,000 27,047.78
5,000,000 67,619.45
10,000,000 135,238.89
20,000,000 270,477.79
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP ISK
coinmill.com
1.00 74
2.00 148
5.00 370
10.00 739
20.00 1479
50.00 3697
100.00 7394
200.00 14,789
500.00 36,972
1000.00 73,943
2000.00 147,886
5000.00 369,716
10,000.00 739,432
20,000.00 1,478,865
50,000.00 3,697,161
100,000.00 7,394,323
200,000.00 14,788,645
XRP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ