Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ISK YER
coinmill.com
100 177.370
200 354.740
500 886.850
1000 1773.700
2000 3547.395
5000 8868.490
10,000 17,736.975
20,000 35,473.955
50,000 88,684.885
100,000 177,369.765
200,000 354,739.535
500,000 886,848.835
1,000,000 1,773,697.665
2,000,000 3,547,395.330
5,000,000 8,868,488.330
10,000,000 17,736,976.660
20,000,000 35,473,953.320
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER ISK
coinmill.com
200.000 113
500.000 282
1000.000 564
2000.000 1128
5000.000 2819
10,000.000 5638
20,000.000 11,276
50,000.000 28,190
100,000.000 56,379
200,000.000 112,759
500,000.000 281,897
1,000,000.000 563,794
2,000,000.000 1,127,588
5,000,000.000 2,818,970
10,000,000.000 5,637,939
20,000,000.000 11,275,879
50,000,000.000 28,189,697
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ