Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ZAR
coinmill.com
100 13.35
200 26.75
500 66.85
1000 133.65
2000 267.30
5000 668.30
10,000 1336.60
20,000 2673.15
50,000 6682.90
100,000 13,365.85
200,000 26,731.65
500,000 66,829.15
1,000,000 133,658.25
2,000,000 267,316.50
5,000,000 668,291.25
10,000,000 1,336,582.50
20,000,000 2,673,165.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR ISK
coinmill.com
10.00 75
20.00 150
50.00 374
100.00 748
200.00 1496
500.00 3741
1000.00 7482
2000.00 14,964
5000.00 37,409
10,000.00 74,818
20,000.00 149,635
50,000.00 374,088
100,000.00 748,177
200,000.00 1,496,354
500,000.00 3,740,884
1,000,000.00 7,481,768
2,000,000.00 14,963,536
ZAR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ