Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ISK ZTC
coinmill.com
100 329,210
200 658,430
500 1,646,060
1000 3,292,130
2000 6,584,260
5000 16,460,650
10,000 32,921,300
20,000 65,842,600
50,000 164,606,490
100,000 329,212,990
200,000 658,425,970
500,000 1,646,064,940
1,000,000 3,292,129,870
2,000,000 6,584,259,750
5,000,000 16,460,649,370
10,000,000 32,921,298,740
20,000,000 65,842,597,480
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC ISK
coinmill.com
500,000 152
1,000,000 304
2,000,000 608
5,000,000 1519
10,000,000 3038
20,000,000 6075
50,000,000 15,188
100,000,000 30,375
200,000,000 60,751
500,000,000 151,877
1,000,000,000 303,755
2,000,000,000 607,509
5,000,000,000 1,518,774
10,000,000,000 3,037,547
20,000,000,000 6,075,094
50,000,000,000 15,187,736
100,000,000,000 30,375,472
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ