Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ILS KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5400
10.00 10,900
20.00 21,700
50.00 54,400
100.00 108,700
200.00 217,500
500.00 543,700
1000.00 1,087,500
2000.00 2,175,000
5000.00 5,437,500
10,000.00 10,874,900
20,000.00 21,749,900
50,000.00 54,374,700
100,000.00 108,749,500
200,000.00 217,498,900
500,000.00 543,747,300
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KHR ILS
coinmill.com
5000 4.60
10,000 9.20
20,000 18.39
50,000 45.98
100,000 91.95
200,000 183.91
500,000 459.77
1,000,000 919.54
2,000,000 1839.09
5,000,000 4597.72
10,000,000 9195.45
20,000,000 18,390.90
50,000,000 45,977.24
100,000,000 91,954.49
200,000,000 183,908.97
500,000,000 459,772.43
1,000,000,000 919,544.86
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ