Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 46.359
5.00 115.896
10.00 231.793
20.00 463.585
50.00 1158.963
100.00 2317.927
200.00 4635.854
500.00 11,589.634
1000.00 23,179.268
2000.00 46,358.535
5000.00 115,896.338
10,000.00 231,792.675
20,000.00 463,585.350
50,000.00 1,158,963.376
100,000.00 2,317,926.751
200,000.00 4,635,853.503
500,000.00 11,589,633.756
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.16
100.000 4.31
200.000 8.63
500.000 21.57
1000.000 43.14
2000.000 86.28
5000.000 215.71
10,000.000 431.42
20,000.000 862.84
50,000.000 2157.10
100,000.000 4314.20
200,000.000 8628.40
500,000.000 21,571.00
1,000,000.000 43,142.00
2,000,000.000 86,284.00
5,000,000.000 215,710.01
10,000,000.000 431,420.02
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ