Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MZN
coinmill.com
2.00 34
5.00 84
10.00 168
20.00 336
50.00 840
100.00 1681
200.00 3361
500.00 8403
1000.00 16,806
2000.00 33,611
5000.00 84,028
10,000.00 168,056
20,000.00 336,113
50,000.00 840,282
100,000.00 1,680,563
200,000.00 3,361,126
500,000.00 8,402,815
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MZN ILS
coinmill.com
50 2.98
100 5.95
200 11.90
500 29.75
1000 59.50
2000 119.01
5000 297.52
10,000 595.04
20,000 1190.08
50,000 2975.19
100,000 5950.39
200,000 11,900.77
500,000 29,751.93
1,000,000 59,503.87
2,000,000 119,007.74
5,000,000 297,519.34
10,000,000 595,038.68
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ