Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL IXC
coinmill.com
1000 2.619
2000 5.237
5000 13.093
10,000 26.185
20,000 52.370
50,000 130.925
100,000 261.851
200,000 523.702
500,000 1309.254
1,000,000 2618.509
2,000,000 5237.017
5,000,000 13,092.543
10,000,000 26,185.086
20,000,000 52,370.173
50,000,000 130,925.431
100,000,000 261,850.863
200,000,000 523,701.725
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
IXC ITL
coinmill.com
5.000 1909
10.000 3819
20.000 7638
50.000 19,095
100.000 38,190
200.000 76,379
500.000 190,948
1000.000 381,897
2000.000 763,794
5000.000 1,909,484
10,000.000 3,818,968
20,000.000 7,637,936
50,000.000 19,094,839
100,000.000 38,189,678
200,000.000 76,379,355
500,000.000 190,948,388
1,000,000.000 381,896,775
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ