Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL IXC
coinmill.com
1000 2.757
2000 5.515
5000 13.787
10,000 27.574
20,000 55.149
50,000 137.872
100,000 275.743
200,000 551.486
500,000 1378.716
1,000,000 2757.432
2,000,000 5514.863
5,000,000 13,787.158
10,000,000 27,574.316
20,000,000 55,148.632
50,000,000 137,871.580
100,000,000 275,743.159
200,000,000 551,486.319
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IXC ITL
coinmill.com
5.000 1813
10.000 3627
20.000 7253
50.000 18,133
100.000 36,266
200.000 72,531
500.000 181,328
1000.000 362,656
2000.000 725,313
5000.000 1,813,282
10,000.000 3,626,563
20,000.000 7,253,126
50,000.000 18,132,816
100,000.000 36,265,632
200,000.000 72,531,264
500,000.000 181,328,161
1,000,000.000 362,656,322
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ