Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL IXC
coinmill.com
1000 2.745
2000 5.489
5000 13.723
10,000 27.446
20,000 54.892
50,000 137.229
100,000 274.458
200,000 548.916
500,000 1372.291
1,000,000 2744.582
2,000,000 5489.163
5,000,000 13,722.908
10,000,000 27,445.816
20,000,000 54,891.633
50,000,000 137,229.082
100,000,000 274,458.164
200,000,000 548,916.328
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
IXC ITL
coinmill.com
5.000 1822
10.000 3644
20.000 7287
50.000 18,218
100.000 36,435
200.000 72,871
500.000 182,177
1000.000 364,354
2000.000 728,709
5000.000 1,821,771
10,000.000 3,643,543
20,000.000 7,287,085
50,000.000 18,217,713
100,000.000 36,435,426
200,000.000 72,870,851
500,000.000 182,177,128
1,000,000.000 364,354,255
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ