Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL IXC
coinmill.com
1000 2.742
2000 5.484
5000 13.709
10,000 27.418
20,000 54.836
50,000 137.089
100,000 274.179
200,000 548.357
500,000 1370.894
1,000,000 2741.787
2,000,000 5483.574
5,000,000 13,708.935
10,000,000 27,417.871
20,000,000 54,835.742
50,000,000 137,089.354
100,000,000 274,178.709
200,000,000 548,357.418
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IXC ITL
coinmill.com
5.000 1824
10.000 3647
20.000 7295
50.000 18,236
100.000 36,473
200.000 72,945
500.000 182,363
1000.000 364,726
2000.000 729,451
5000.000 1,823,628
10,000.000 3,647,256
20,000.000 7,294,512
50,000.000 18,236,281
100,000.000 36,472,562
200,000.000 72,945,124
500,000.000 182,362,811
1,000,000.000 364,725,622
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ