Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KES
coinmill.com
1000 81.54
2000 163.09
5000 407.72
10,000 815.44
20,000 1630.88
50,000 4077.19
100,000 8154.38
200,000 16,308.76
500,000 40,771.91
1,000,000 81,543.81
2,000,000 163,087.62
5,000,000 407,719.06
10,000,000 815,438.11
20,000,000 1,630,876.22
50,000,000 4,077,190.56
100,000,000 8,154,381.11
200,000,000 16,308,762.22
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KES ITL
coinmill.com
100.00 1226
200.00 2453
500.00 6132
1000.00 12,263
2000.00 24,527
5000.00 61,317
10,000.00 122,633
20,000.00 245,267
50,000.00 613,167
100,000.00 1,226,335
200,000.00 2,452,669
500,000.00 6,131,673
1,000,000.00 12,263,346
2,000,000.00 24,526,693
5,000,000.00 61,316,732
10,000,000.00 122,633,464
20,000,000.00 245,266,927
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ