Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KES
coinmill.com
1000 81.89
2000 163.77
5000 409.43
10,000 818.86
20,000 1637.73
50,000 4094.32
100,000 8188.64
200,000 16,377.27
500,000 40,943.18
1,000,000 81,886.37
2,000,000 163,772.74
5,000,000 409,431.84
10,000,000 818,863.68
20,000,000 1,637,727.36
50,000,000 4,094,318.39
100,000,000 8,188,636.78
200,000,000 16,377,273.57
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KES ITL
coinmill.com
100.00 1221
200.00 2442
500.00 6106
1000.00 12,212
2000.00 24,424
5000.00 61,060
10,000.00 122,120
20,000.00 244,241
50,000.00 610,602
100,000.00 1,221,204
200,000.00 2,442,409
500,000.00 6,106,022
1,000,000.00 12,212,045
2,000,000.00 24,424,090
5,000,000.00 61,060,224
10,000,000.00 122,120,449
20,000,000.00 244,240,898
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ