Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KES
coinmill.com
1000 81.16
2000 162.33
5000 405.82
10,000 811.64
20,000 1623.28
50,000 4058.19
100,000 8116.38
200,000 16,232.76
500,000 40,581.90
1,000,000 81,163.81
2,000,000 162,327.61
5,000,000 405,819.04
10,000,000 811,638.07
20,000,000 1,623,276.15
50,000,000 4,058,190.37
100,000,000 8,116,380.74
200,000,000 16,232,761.48
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KES ITL
coinmill.com
100.00 1232
200.00 2464
500.00 6160
1000.00 12,321
2000.00 24,642
5000.00 61,604
10,000.00 123,208
20,000.00 246,415
50,000.00 616,038
100,000.00 1,232,076
200,000.00 2,464,153
500,000.00 6,160,381
1,000,000.00 12,320,763
2,000,000.00 24,641,525
5,000,000.00 61,603,813
10,000,000.00 123,207,626
20,000,000.00 246,415,251
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ