Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KHR
coinmill.com
1000 2300
2000 4600
5000 11,500
10,000 23,000
20,000 45,900
50,000 114,800
100,000 229,600
200,000 459,300
500,000 1,148,200
1,000,000 2,296,400
2,000,000 4,592,800
5,000,000 11,481,900
10,000,000 22,963,800
20,000,000 45,927,600
50,000,000 114,818,900
100,000,000 229,637,900
200,000,000 459,275,700
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KHR ITL
coinmill.com
5000 2177
10,000 4355
20,000 8709
50,000 21,773
100,000 43,547
200,000 87,094
500,000 217,734
1,000,000 435,468
2,000,000 870,937
5,000,000 2,177,341
10,000,000 4,354,683
20,000,000 8,709,365
50,000,000 21,773,414
100,000,000 43,546,827
200,000,000 87,093,654
500,000,000 217,734,136
1,000,000,000 435,468,271
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ