Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KHR
coinmill.com
1000 2400
2000 4800
5000 12,100
10,000 24,200
20,000 48,400
50,000 120,900
100,000 241,800
200,000 483,600
500,000 1,209,100
1,000,000 2,418,200
2,000,000 4,836,400
5,000,000 12,091,100
10,000,000 24,182,100
20,000,000 48,364,200
50,000,000 120,910,600
100,000,000 241,821,100
200,000,000 483,642,200
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR ITL
coinmill.com
2000 827
5000 2068
10,000 4135
20,000 8271
50,000 20,676
100,000 41,353
200,000 82,706
500,000 206,764
1,000,000 413,529
2,000,000 827,058
5,000,000 2,067,644
10,000,000 4,135,288
20,000,000 8,270,576
50,000,000 20,676,441
100,000,000 41,352,882
200,000,000 82,705,763
500,000,000 206,764,408
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ