Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KHR
coinmill.com
1000 2400
2000 4800
5000 12,000
10,000 24,100
20,000 48,100
50,000 120,300
100,000 240,700
200,000 481,400
500,000 1,203,500
1,000,000 2,406,900
2,000,000 4,813,900
5,000,000 12,034,700
10,000,000 24,069,400
20,000,000 48,138,800
50,000,000 120,347,100
100,000,000 240,694,200
200,000,000 481,388,400
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KHR ITL
coinmill.com
5000 2077
10,000 4155
20,000 8309
50,000 20,773
100,000 41,546
200,000 83,093
500,000 207,732
1,000,000 415,465
2,000,000 830,930
5,000,000 2,077,325
10,000,000 4,154,649
20,000,000 8,309,299
50,000,000 20,773,247
100,000,000 41,546,493
200,000,000 83,092,986
500,000,000 207,732,466
1,000,000,000 415,464,932
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ