Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KMF
coinmill.com
1000 270.20
2000 540.40
5000 1351.00
10,000 2702.00
20,000 5404.00
50,000 13,510.05
100,000 27,020.10
200,000 54,040.20
500,000 135,100.55
1,000,000 270,201.10
2,000,000 540,402.20
5,000,000 1,351,005.50
10,000,000 2,702,011.00
20,000,000 5,404,022.00
50,000,000 13,510,055.00
100,000,000 27,020,110.00
200,000,000 54,040,220.05
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KMF ITL
coinmill.com
500.00 1850
1000.00 3701
2000.00 7402
5000.00 18,505
10,000.00 37,009
20,000.00 74,019
50,000.00 185,047
100,000.00 370,095
200,000.00 740,189
500,000.00 1,850,474
1,000,000.00 3,700,947
2,000,000.00 7,401,894
5,000,000.00 18,504,736
10,000,000.00 37,009,472
20,000,000.00 74,018,944
50,000,000.00 185,047,359
100,000,000.00 370,094,718
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ