Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KMF
coinmill.com
1000 268.65
2000 537.35
5000 1343.35
10,000 2686.70
20,000 5373.35
50,000 13,433.40
100,000 26,866.80
200,000 53,733.60
500,000 134,334.05
1,000,000 268,668.10
2,000,000 537,336.20
5,000,000 1,343,340.45
10,000,000 2,686,680.95
20,000,000 5,373,361.85
50,000,000 13,433,404.65
100,000,000 26,866,809.30
200,000,000 53,733,618.60
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KMF ITL
coinmill.com
500.00 1861
1000.00 3722
2000.00 7444
5000.00 18,610
10,000.00 37,221
20,000.00 74,441
50,000.00 186,103
100,000.00 372,206
200,000.00 744,413
500,000.00 1,861,032
1,000,000.00 3,722,065
2,000,000.00 7,444,129
5,000,000.00 18,610,323
10,000,000.00 37,220,646
20,000,000.00 74,441,292
50,000,000.00 186,103,230
100,000,000.00 372,206,461
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ