Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KPW
coinmill.com
1000 510.87
2000 1021.73
5000 2554.33
10,000 5108.65
20,000 10,217.31
50,000 25,543.26
100,000 51,086.53
200,000 102,173.06
500,000 255,432.64
1,000,000 510,865.28
2,000,000 1,021,730.56
5,000,000 2,554,326.40
10,000,000 5,108,652.79
20,000,000 10,217,305.59
50,000,000 25,543,263.96
100,000,000 51,086,527.93
200,000,000 102,173,055.86
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KPW ITL
coinmill.com
500.00 979
1000.00 1957
2000.00 3915
5000.00 9787
10,000.00 19,575
20,000.00 39,149
50,000.00 97,873
100,000.00 195,746
200,000.00 391,493
500,000.00 978,732
1,000,000.00 1,957,463
2,000,000.00 3,914,926
5,000,000.00 9,787,316
10,000,000.00 19,574,632
20,000,000.00 39,149,265
50,000,000.00 97,873,162
100,000,000.00 195,746,323
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ