Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KRW
coinmill.com
1000 838
2000 1677
5000 4192
10,000 8384
20,000 16,768
50,000 41,920
100,000 83,840
200,000 167,679
500,000 419,198
1,000,000 838,395
2,000,000 1,676,791
5,000,000 4,191,976
10,000,000 8,383,953
20,000,000 16,767,905
50,000,000 41,919,764
100,000,000 83,839,527
200,000,000 167,679,054
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KRW ITL
coinmill.com
1000 1193
2000 2386
5000 5964
10,000 11,928
20,000 23,855
50,000 59,638
100,000 119,275
200,000 238,551
500,000 596,377
1,000,000 1,192,755
2,000,000 2,385,510
5,000,000 5,963,774
10,000,000 11,927,548
20,000,000 23,855,096
50,000,000 59,637,741
100,000,000 119,275,482
200,000,000 238,550,964
KRW tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ