Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KRW
coinmill.com
1000 863
2000 1726
5000 4316
10,000 8631
20,000 17,263
50,000 43,157
100,000 86,313
200,000 172,627
500,000 431,567
1,000,000 863,133
2,000,000 1,726,266
5,000,000 4,315,665
10,000,000 8,631,330
20,000,000 17,262,661
50,000,000 43,156,651
100,000,000 86,313,303
200,000,000 172,626,606
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KRW ITL
coinmill.com
1000 1159
2000 2317
5000 5793
10,000 11,586
20,000 23,171
50,000 57,928
100,000 115,857
200,000 231,714
500,000 579,285
1,000,000 1,158,570
2,000,000 2,317,140
5,000,000 5,792,850
10,000,000 11,585,700
20,000,000 23,171,399
50,000,000 57,928,498
100,000,000 115,856,996
200,000,000 231,713,993
KRW tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ