Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KRW
coinmill.com
1000 888
2000 1776
5000 4441
10,000 8881
20,000 17,763
50,000 44,407
100,000 88,813
200,000 177,626
500,000 444,066
1,000,000 888,132
2,000,000 1,776,263
5,000,000 4,440,659
10,000,000 8,881,317
20,000,000 17,762,635
50,000,000 44,406,586
100,000,000 88,813,173
200,000,000 177,626,345
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KRW ITL
coinmill.com
1000 1126
2000 2252
5000 5630
10,000 11,260
20,000 22,519
50,000 56,298
100,000 112,596
200,000 225,192
500,000 562,980
1,000,000 1,125,959
2,000,000 2,251,918
5,000,000 5,629,795
10,000,000 11,259,591
20,000,000 22,519,182
50,000,000 56,297,955
100,000,000 112,595,910
200,000,000 225,191,820
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ